Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.


 
Trang ChínhTìm kiếmLatest imagesĐăng kýĐăng Nhập
Chủ Đề Mới
Chủ Đề
Lịch Sử
Đăng Tải
lich hoc ngay 07/10/2012
THAY ĐỔI PHÒNG HỌC NGÀY 28 & 29/09/2012
Điểm Thi Môn Thuế
Điểm Thi Kinh Tế Quốc Tế
Điểm trong lớp môn Thuế
PHONG THI NGAY 18/08/2012
THÔNG TIN KHẨN VỀ LỊCH THI
Điểm trong lớp môn Kinh Tế Quốc Tế
Bộ đề Kinh tế quốc tế - Đã sửa lại nhưng câu sai
Địa điểm học thể dục
Sat Oct 06, 2012 6:06 pm
Fri Sep 28, 2012 10:36 am
Mon Sep 10, 2012 9:40 pm
Mon Sep 10, 2012 9:30 pm
Fri Aug 17, 2012 1:08 pm
Fri Aug 17, 2012 10:58 am
Fri Aug 17, 2012 9:19 am
Mon Aug 13, 2012 5:09 pm
Sun Aug 12, 2012 9:25 pm
Fri Aug 10, 2012 9:35 am











 

 Điểm Thi LỊch Sử Triết Học

Go down 
Tác giảThông điệp
Admin
Admin
Admin


Tổng số bài gửi : 208
Join date : 14/06/2011
Age : 34
Đến từ : Long Xuyên - An Giang

Điểm Thi LỊch Sử Triết Học Empty
Bài gửiTiêu đề: Điểm Thi LỊch Sử Triết Học   Điểm Thi LỊch Sử Triết Học Icon_minitimeWed Jun 15, 2011 9:56 am

DQT105501 Nguyễn Hòa An 6.5
DQT105502 Phạm Nguyễn Vũ An 5.5
DQT105503 Trần Hòa An 6.0
DQT105504 Trần Quang Trường An vắng
DQT105505 Lê Đức Anh 6.5
DQT105506 Huỳnh Văn Ắc 5.5
DQT105507 Khưu Thị BẢo Bích 6.5
DQT105508 Võ Thị Ngọc Bích vắng
DQT105509 Bùi Thị Yến Bình 6.0
DQT105510 Trần Nguyên Bình 5.5
DQT105511 Nguyễn Khắc Bửu 5.5
DQT105512 Dương Sơn Ca 6.0
DQT105513 Lâm Xuân Cầm 7.5
DQT105514 Phạm Thanh Chí 5.5
DQT105515 Nguyễn Thị Chiến 6.0
DQT105516 Phan Tiến Chiến 6.5
DQT105517 Dương Thành Công 5.5
DQT105518 Nguyễn Thị Kim Cúc 6.0
DQT105519 Võ Thị Thu Cúc 6.0
DQT105520 Lê Bảo Cương 6.5
DQT105521 Huỳnh Tấn Dân 6.0
DQT105522 Đặng Thị Mỹ Dung 0.0
DQT105523 Nguyễn Thị Ngọc Dung 5.0
DQT105524 Trần Phước Dũng 6.0
DQT105525 Trần Quốc Dũng vắng
DQT105526 Lưu Quốc Duy vắng

Phòng 2

DQT105527 Nguyễn Quang Duy vắng
DQT105528 Cao Phạm Cẩm Duyên 4.5
DQT105529 Trần Thị Thanh Duyên 6.5
DQT105530 Trịnh Thị Bích Duyên 2.5
DQT105531 Nguyễn Đức Dương 5.0
DQT105532 Lê Thị Bích Đào 6.0
DQT105533 Nguyễn Thị Đào 3.0
DQT105534 Dương Tấn Đạt 6.0
DQT105535 Trần Tấn Đạt vắng
DQT105536 Lê Trung Đỉnh 7.5
DQT105537 Trần Văn Độ 7.0
DQT105538 Nguyễn Thị Tú Giang 7.5
DQT105539 Võ Hà Giang 6.0
DQT105540 Bùi Văn Giàu 6.5
DQT105541 Vũ Thị Ngọc Giàu 6.5
DQT105542 Tạ Vân Hà vắng
DQT105543 Nguyễn Hòoàng Hải 4.0
DQT105544 Nguyễn Vũ Hải vắng
DQT105545 Phạm Minh Hải 5.5
DQT105546 Nguyễn Thị Lệ Hằng 4.0
DQT105547 Nguyễn Thị Kim Hận 6.5
DQT105548 Huỳnh Phúc Hậu 5.5
DQT105549 Bùi Thị Minh Hiền 7.5
DQT105550 Hồ Thị Mỹ Hiền 4.5
DQT105551 Lê Diệu Hiền vắng
DQT105552 Nguyễn Thái Hiệp 6.5

Phòng 3

DQT105553 Đỗ Trung Hiếu 7.0
DQT105554 Lê Thiện Hoai 6.5
DQT105555 Nguyễn Minh Hoàng vắng
DQT105556 Bùi Phước Hồng 6.5
DQT105557 Nguyễn Ngọc Thu Hồng 6.0
DQT105558 Nguyễn Thị Phương Hồng 5.5
DQT105559 Cao Minh Huy 7.5
DQT105560 Đỗ Thị Bích Huyền 2.5
DQT105561 Lê Thiị Bảo Huyền 7.0
DQT105562 Huỳnh Văn Hương 6.0
DQT105563 Nguyễn Phú Hữu 6.0
DQT105564 Đặng Ngọc Khang vắng
DQT105565 Huỳnh Duy Khang 6.5
DQT105566 Nguyễn Minh Khoa 5.0
DQT105567 Trần Thị Kim Kiều 6.5
DQT105568 Trương Thị Bích Kiều 5.0
DQT105569 Nguyễn Ngọc Lâm 7.0
DQT105570 Nguyễn Thụy Chi Lê 5.0
DQT105571 Nguyễn Thị Nha Linh 5.5
DQT105572 Lê Thị Loan 6.5
DQT105573 Trương Thị Cẩm Loan 6.5
DQT105574 Lê Bá Lộc vắng
DQT105575 Lê Quốc Lộc 4.0
DQT105576 Nguyễn Vũ Ly 6.0
DQT105577 Lý Hoàng Minh 6.0
DQT105578 Trần Hoàng Minh 7.0

Phòng 4

DQT105579 Nguyễn Nhật Quế My 5.5
DQT105580 Đặng Hoàng Nam 5.5
DQT105581 Nguyễn Kim Nga 5.0
DQT105582 Nguyễn Quỳnh Nga 6.0
DQT105583 Trần Thị Nga 5.0
DQT105584 Đinh Hồ Ngọc Ngà vắng
DQT105585 Nguyễn Thị Kim Ngân 3.5
DQT105586 Trần Thị Kim Ngân 6.0
DQT105587 Văng Thành Ngây 4.0
DQT105588 Trần Trung Nghĩa 7.5
DQT105589 Võ Thị Kim Ngoan 7.5
DQT105590 Dương Hồng Ngọc vắng
DQT105591 Lê Bửu Ngọc 7.0
DQT105592 Trần Bích Ngọc 6.5
DQT105593 Huỳnh Phúc Nguyên 6.0
DQT105594 Trần Thị Thảo Nguyên 6.5
DQT105595 Dương Thị Thanh Nguyệt vắng
DQT105596 Trương Thu Nguyệt 4.0
DQT105597 Võ Thị Nhật Nguyệt vắng
DQT105598 Lăng Mỹ Nhàn 2.0
DQT105599 Bùi Thị Nguyễn Nhi 7.0
DQT105600 Lê Thị Yến Nhi 2.5
DQT105601 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 5.5
DQT105602 Đỗ Huỳnh Thụy Như 6.0
DQT105603 Huỳnh Thùy Như 6.0
DQT105604 Lê Văn Nhựt 6.0

Phòng 5

DQT105605 Nguyễn Thị Tố Nữ vắng
DQT105606 Hà Thị Hoàng Oanh 7.0
DQT105607 Phùng Thị Phải 7.0
DQT105608 Trương Thị Phấn vắng
DQT105609 Phaạm Văn Phênh 6.0
DQT105610 Lê Tấn Phong 6.0
DQT105611 Nguyễn Thế Phong 4.0
DQT105612 Nguyễn Thị Kim Phụng vắng
DQT105613 Lê Thị Tứ Phương 6.5
DQT105614 Lê Trúc Phương 5.0
DQT105615 Lư Huy Phương 4.0
DQT105616 Phạm Ngọc Phương 6.5
DQT105617 Trang Thị Huy Phương 5.0
DQT105618 Bùi Thúy Phượng 5.0
DQT105619 Lê Ngọc Phượng 7.0
DQT105620 Huỳnh Hải Quân 7.5
DQT105621 Nguyễn Đức Quân 6.5
DQT105622 Nguyễn Phú Quí 6.0
DQT105623 Võ Lê Bảo Quốc 7.0
DQT105624 Trần Văn Quy 6.5
DQT105625 Cao Thị Xuân Quyên 6.5
DQT105626 Phạm Phước Sang 7.0
DQT105627 Võ Tấn Sang 5.5
DQT105628 Lê Văn Sáng 5.0
DQT105629 Nguyễn Ngọc Sáng 5.0
DQT105630 Nguyễn Phú Sỹ 6.5

Phòng 6

DQT105631 Nguyễn Thành Tâm 5.5
DQT105632 Tăng Hoàng Tâm 5.5
DQT105633 Tạ Văn Tèo 5.0
DQT105634 Phan Thực Tế vắng
DQT105635 Lương Quang Thái 3.5
DQT105636 Lê Thị Yến Thanh 4.0
DQT105637 Nguyễn Thượng Thành 4.0
DQT105638 Dương Thị Thanh Thảo vắng
DQT105639 Lê Thị Thanh Thảo 5.5
DQT105640 Trịnh Thị Thu Thảo 5.0
DQT105641 Võ Thị Thanh Thảo 6.0
DQT105642 Phạm Chiến Thắng 6.0
DQT105643 Lai Hồng Thẩm 6.0
DQT105644 Nguyễn Văn Thêm 7.0
DQT105645 Nguyễn Hồ Thi vắng
DQT105646 Nguyễn Chí Thiện vắng
DQT105647 Nguyễn Võ Đình Thịnh vắng
DQT105648 Trần Hưng Thịnh 5.5
DQT105649 Võ Hưng Thịnh 4.0
DQT105650 Nguyễn Minh Thông 4.0
DQT105651 Đỗ Thị Hồng Thu 6.0
DQT105652 Huỳnh Thị Thuận 5.5
DQT105653 Nguyễn Hữu Thuận vắng
DQT105654 Nguyễn Thị Ngoc Thúy 5.5
DQT105655 Nguyễn Gia Thụy 5.0
DQT105656 Nguyễn Hoài Thương 4.0

Phòng 7

DQT105657 Phan Bảo Toàn 5.0
DQT105658 Phạm Ngọc Trâm 7.0
DQT105659 Phạm Thị Mỹ Trâm 5.0
DQT105660 Phạm Thị Ngọc Trân 6.0
DQT105661 Nguyễn Hữu Trì 6.0
DQT105662 Võ Minh Trí 7.0
DQT105663 Dương Mỹ Trinh 6.5
DQT105664 Huỳnh Ngọc Trinh 5.0
DQT105665 Nguyễn Lê Trinh 7.5
DQT105666 Nguyễn Thái Kiều Trinh 5.0
DQT105667 Nguyễn Kim Tùng 7.5
DQT105668 Phạm Thanh Tùng 7.5
DQT105669 Thái Huỳnh Thanh Tùng 6.0
DQT105670 Lê Thị Thanh Tuyền 6.0
DQT105671 Lương Thị Bích Tuyền vắng
DQT105672 Nguyễn Văn Tường vắng
DQT105673 Bùi Nguyễn Hạ Uy vắng
DQT105674 Huỳnh Thị Hồng Uyên 7.0
DQT105675 Huỳnh Hải Vân 6.0
DQT105676 Nguyễn Thị Bích Vân 7.0
DQT105677 Huỳnh Đức Việt 2.0
DQT105678 Trịnh Hùng Việt 6.0
DQT105679 Đoàn Thị Xuân 7.0
DQT105680 Lê Thị Xuyên 6.0
DQT105681 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 2.0
Về Đầu Trang Go down
https://quantrikinhdoanh6.forumvi.com
 
Điểm Thi LỊch Sử Triết Học
Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang
 Similar topics
-
» Điểm thi lại Lịch sử Triết học
» Hiện trạng giáo dục Việt Nam nhìn từ quan điểm phê phán của triết học Nietzsche
» Lịch học Học Kỳ 3
» Lịch học mới
» Lịch học - Lịch thi Học Kỳ II

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
 :: Học tập :: Học kỳ I :: Lịch sử triết-
Chuyển đến